упоение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của упоение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upojénije |
khoa học | upoenie |
Anh | upoyeniye |
Đức | upojenije |
Việt | upoieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]упоение gt
Tham khảo
[sửa]- "упоение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)