Bước tới nội dung

упоение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

упоение gt

  1. (Sự) Hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ.
    в упоении успеха — say sưa với thắng lợi

Tham khảo

[sửa]