упомянуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của упомянуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upomjanút' |
khoa học | upomjanut' |
Anh | upomyanut |
Đức | upomjanut |
Việt | upomianut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-3c упомянуть Hoàn thành
- Xem упоминать
Tham khảo[sửa]
- "упомянуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)