Bước tới nội dung

упор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

упор

  1. (действие) [sự] dựa vào.
    завинтить до упора — vặn (vít) thật chặt
  2. (предмет) [chỗ] tựa, dựa.
    точка упора — điểm tựa
    делать упор на кого-л., что-л. — chú ý đặc biệt đến ai, cái gì; nhấn mạnh đến ai, cái gì
    сказать что-л. в упор — nói thẳng, nói toạc, nói toạc móng heo
    смотреть на кого-л. в упор — nhìn chằm chằm (chăm chắm, chăm chăm, chằm chặp) vào mặt ai
    стрелять в упор — bắn trực diện

Tham khảo

[sửa]