упор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của упор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upór |
khoa học | upor |
Anh | upor |
Đức | upor |
Việt | upor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]упор gđ
- (действие) [sự] dựa vào.
- завинтить до упора — vặn (vít) thật chặt
- (предмет) [chỗ] tựa, dựa.
- точка упора — điểm tựa
- делать упор на кого-л., что-л. — chú ý đặc biệt đến ai, cái gì; nhấn mạnh đến ai, cái gì
- сказать что-л. в упор — nói thẳng, nói toạc, nói toạc móng heo
- смотреть на кого-л. в упор — nhìn chằm chằm (chăm chắm, chăm chăm, chằm chặp) vào mặt ai
- стрелять в упор — bắn trực diện
Tham khảo
[sửa]- "упор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)