управдом
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của управдом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upravdóm |
khoa học | upravdom |
Anh | upravdom |
Đức | uprawdom |
Việt | upravđom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
управдом gđ
Tham khảo[sửa]
- "управдом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)