Bước tới nội dung

quản gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːn˧˩˧ zaː˧˧kwaːŋ˧˩˨ jaː˧˥waːŋ˨˩˦ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˧˩ ɟaː˧˥kwa̰ːʔn˧˩ ɟaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

quản gia

  1. Người làm thuê trông coi việc nhà cho một gia đình giàu sang.
    Lão quản gia.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]