упразднять
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
упразднять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: упразднить) ‚(В)
Tham khảo[sửa]
- "упразднять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
упразднять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: упразднить) ‚(В)