упругость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

упругость gc

  1. Đàn tính, [tính, độ] co giãn, đàn hồi.
    предел. упругости физ. — giới hạn đàn hồi

Tham khảo[sửa]