уролог
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của уролог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | urólog |
khoa học | urolog |
Anh | urolog |
Đức | urolog |
Việt | urolog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
уролог gđ
- Thầy thuốc (bác sĩ) chuyên khoa tiết niệu.
Tham khảo[sửa]
- "уролог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)