усадить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của усадить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usadít' |
khoa học | usadit' |
Anh | usadit |
Đức | usadit |
Việt | uxađit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
усадить Hoàn thành
- Xem усаживать
Tham khảo[sửa]
- "усадить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)