усаживать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của усаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usáživat' |
khoa học | usaživat' |
Anh | usazhivat |
Đức | usaschiwat |
Việt | uxagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]усаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: усадить)
- (В) mời... ngồi, đặt... ngồi xuống.
- (В за В) bắt... ngồi, bắt... làm.
- кого-л. за шитьё — bắt ai ngồi may
- усаживать кого-л. за книгу — bắt ai ngồi đọc sách
- (в Т) (цветами и т. п. ) trồng, trồng... khắp.
Tham khảo
[sửa]- "усаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)