усилие
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
усилие gt
- (Sự) Nỗ lực, gắng sức, cố gắng.
- сделать над собой усилие — cố ép mình, cố bắt mình
- усилим воли — bằng sự cố gắng của ý chí
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)