усилие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của усилие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usílije |
khoa học | usilie |
Anh | usiliye |
Đức | usilije |
Việt | uxiliie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]усилие gt
- (Sự) Nỗ lực, gắng sức, cố gắng.
- сделать над собой усилие — cố ép mình, cố bắt mình
- усилим воли — bằng sự cố gắng của ý chí
Tham khảo
[sửa]- "усилие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)