Bước tới nội dung

усилие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

усилие gt

  1. (Sự) Nỗ lực, gắng sức, cố gắng.
    сделать над собой усилие — cố ép mình, cố bắt mình
    усилим воли — bằng sự cố gắng của ý chí

Tham khảo

[sửa]