Bước tới nội dung

cố gắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˥ ɣaŋ˧˥ko̰˩˧ ɣa̰ŋ˩˧ko˧˥ ɣaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˩˩ ɣaŋ˩˩ko̰˩˧ ɣa̰ŋ˩˧

Nội động từ

[sửa]

cố gắng

  1. Đưa sức ra nhiều hơn bình thường để làm việc gì (nói khái quát).
    Cố gắng luyện tập.

Danh từ

[sửa]

cố gắng

  1. Sự cố gắng.
    Có nhiều cố gắng trong công tác.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]