услужливый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của услужливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uslúžlivyj |
khoa học | uslužlivyj |
Anh | usluzhlivy |
Đức | usluschliwy |
Việt | uxlugilivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]услужливый
Tham khảo
[sửa]- "услужливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)