успеть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của успеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uspét' |
khoa học | uspet' |
Anh | uspet |
Đức | uspet |
Việt | uxpet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
успеть Hoàn thành
- Xem успевать 1, 2.
Tham khảo[sửa]
- "успеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)