уставать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-13b уставать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: устать))
- Bị mệt, mệt mỏi, mỏi mệt, mệt nhọc, mệt, mỏi.
- устать с дороги — mỏi mệt vì đi đường, đi đường bị mệt
- ноги устали — chân mỏi, mỏi chân
- .
- не уставатьая делать что-л. — làm liên tục việc gì, làm việc gì liền tù tì, hùng hục làm việc gì mãi không thôi
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)