Bước tới nội dung

устоять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

устоять Hoàn thành

  1. (удержаться, не упасть) đứng vững, không ngã, không quỵ.
    перен. — (в борьбе и т. п.) — đứng vững, không ngả nghiêng, không nao núng; (не попасть под влияние и т. п.) — cưỡng lại, chống lại
    не устоять перед чем-л. — không đứng vững được (không chống lại nổi, bị sụp đổ) trước cái gì

Tham khảo

[sửa]