Bước tới nội dung

устрашающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

устрашающий

  1. Đáng sợ, ghê sợ, ghê rợn, rùng rợn, rợn người.
    устрашающий вид — vẻ đáng sợ
    устрашающий рёв — tiếng rống ghê rợn (rợn người, sởn tóc gáy)
    устрашающийее зрелище — cảnh tượng rùng rợn

Tham khảo

[sửa]