устрашающий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của устрашающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustrašájuščij |
khoa học | ustrašajuščij |
Anh | ustrashayushchi |
Đức | ustraschajuschtschi |
Việt | uxtrasaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]устрашающий
- Đáng sợ, ghê sợ, ghê rợn, rùng rợn, rợn người.
- устрашающий вид — vẻ đáng sợ
- устрашающий рёв — tiếng rống ghê rợn (rợn người, sởn tóc gáy)
- устрашающийее зрелище — cảnh tượng rùng rợn
Tham khảo
[sửa]- "устрашающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)