устремиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của устремиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustremít'sja |
khoa học | ustremit'sja |
Anh | ustremitsya |
Đức | ustremitsja |
Việt | uxtremitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
устремиться Hoàn thành
- Xem устремляться
Tham khảo[sửa]
- "устремиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)