устремляться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của устремляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustremlját'sja |
khoa học | ustremljat'sja |
Anh | ustremlyatsya |
Đức | ustremljatsja |
Việt | uxtremliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]устремляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: устремиться)
- (ринуться) lao nhanh, phóng nhanh, vút nhanh, sốc tới, ùa tới, xông vào, a vào, ập đến
- (сверху) lao xuống
- (о жидкости) chảy ùa.
- (к Д, на В ) (иметь направление) chạy về phía, lao về phía, phóng về phía
- (о взгляде) nhằm vào, hướng vào, chăm chú nhìn; перен. tập trung vào, dồn vào.
Tham khảo
[sửa]- "устремляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)