ria
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
ria
Tham khảo[sửa]
- "ria". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁja/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ria /ʁja/ |
ria /ʁja/ |
ria gc /ʁja/
Tham khảo[sửa]
- "ria". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziə˧˧ | ʐiə˧˥ | ɹiə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹiə˧˥ | ɹiə˧˥˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
ria
Tham khảo[sửa]
- "ria". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)