усыпальница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của усыпальница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usypál'nica |
khoa học | usypal'nica |
Anh | usypalnitsa |
Đức | usypalniza |
Việt | uxypalnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
усыпальница gc (уст.)
Tham khảo[sửa]
- "усыпальница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)