Bước tới nội dung

утвердительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

утвердительный

  1. Khẳng định, xác nhận, đồng ý, chấp thuận, thuận tình.
    утвердительный ответ — câu trả lời đồng ý (chấp thuận, khẳng định)
    утвердительное предложение грам. — câu (mệnh đề) khẳng định

Tham khảo

[sửa]