утвердиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của утвердиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utverdít'sja |
khoa học | utverdit'sja |
Anh | utverditsya |
Đức | utwerditsja |
Việt | utverđitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
утвердиться Hoàn thành
- Xem утверждаться
Tham khảo[sửa]
- "утвердиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)