утверждаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của утверждаться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | utverždát'sja |
| khoa học | utverždat'sja |
| Anh | utverzhdatsya |
| Đức | utwerschdatsja |
| Việt | utvergiđatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
утверждаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: утвердиться)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “утверждаться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)