утолстить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của утолстить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utolstít' |
khoa học | utolstit' |
Anh | utolstit |
Đức | utolstit |
Việt | utolxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]утолстить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "утолстить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)