Bước tới nội dung

утопить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

утопить Hoàn thành

  1. Xem топить
  2. .
    утопить в ложке воды — dìm ai chết đuối đọi đèn, mượn cớ rất nhỏ để (hại) trị ai

Tham khảo

[sửa]