утопичный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của утопичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utopíčnyj |
khoa học | utopičnyj |
Anh | utopichny |
Đức | utopitschny |
Việt | utopitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]утопичный
- Xem утопический 2.
- утопичный замысел — ý định viễn vông, ý đồ hão huyền
Tham khảo
[sửa]- "утопичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)