Bước tới nội dung

утопический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

утопический

  1. (филос.) Không tưởng.
    утопический социализм — chủ nghĩa xã hội không tưởng
  2. (несбыточный) mơ tưởng, viển vông, hão huyền.
  3. (лит.) Không tưởng, viễn tưởng, tường.
    утопический роман — cuốn tiểu thuyết không tưởng (viễn tưởng, mơ tưởng)

Tham khảo

[sửa]