утро
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của утро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | útro |
khoa học | utro |
Anh | utro |
Đức | utro |
Việt | utro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
утро gt
- Buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng.
- пять часов утроа — năm giờ sáng
- по утроам — sáng sáng, cứ mỗi buổi sáng
- на — [следующее] утро — sáng hôm sau, rạng ngày hôm sau
- доброе утро!, с добрым утроом! — chào anh!, chào chị! (vào buổi sáng)
Tham khảo[sửa]
- "утро". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)