Bước tới nội dung

утром

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

утром

  1. (Vào lúc) Buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng.
    сегодня утром — [vào] sáng hôm nay, buổi sáng nay, sáng nay
    ранним утром — lúc sáng tinh mơ, lúc sáng tinh sương, lúc sáng sớm
    однажды утром — vào một buổi sáng, có một bận vào buổi sáng

Tham khảo

[sửa]