участковый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của участковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učastkóvyj |
khoa học | učastkovyj |
Anh | uchastkovy |
Đức | utschastkowy |
Việt | utraxtcovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]участковый
- (Thuộc về) Khu vực.
- участковая избирательная комиссия — ủy ban bầu cử khu vực
- в знач. сущ. м (thông tục) — (милиционер) công an viên phụ trách khu vực
Tham khảo
[sửa]- "участковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)