Bước tới nội dung

участковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

участковый

  1. (Thuộc về) Khu vực.
    участковая избирательная комиссия — ủy ban bầu cử khu vực
    в знач. сущ. м (thông tục) — (милиционер) công an viên phụ trách khu vực

Tham khảo

[sửa]