учебник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của учебник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učébnik |
khoa học | učebnik |
Anh | uchebnik |
Đức | utschebnik |
Việt | utrebnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
учебник gđ
- (Cuốn, quyển) Sách giáo khoa, sách học.
Tham khảo[sửa]
- "учебник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)