учение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
учение gt
- (Sự) Học tập, học (какому-л. ремеслу) [sự] học nghề, học việc.
- обыкн. мн.: — учениея — воен. — [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập, huấn luyện, thao luyện
- (теория) học thuyết.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)