Bước tới nội dung

ушат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ушат

  1. (Cái) Thùng gỗ (có hai quai).
    на него будто ушат холодной воды вылили — nó bị một gáo nước lạnh vào sau gáy, nó hoàn toàn bị cụt hứng

Tham khảo

[sửa]