ушат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ушат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ušát |
khoa học | ušat |
Anh | ushat |
Đức | uschat |
Việt | usat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ушат gđ
- (Cái) Thùng gỗ (có hai quai).
- на него будто ушат холодной воды вылили — nó bị một gáo nước lạnh vào sau gáy, nó hoàn toàn bị cụt hứng
Tham khảo
[sửa]- "ушат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)