фазан
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фазан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fazán |
khoa học | fazan |
Anh | fazan |
Đức | fasan |
Việt | phadan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фазан gđ
Tham khảo[sửa]
- "фазан". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)