Bước tới nội dung

фактор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фактор

  1. Nhân tố, yếu tố.
    решающий фактор — nhân tố (yếu tố) quyết định
    фактор времени — yếu tố thời gian

Tham khảo

[sửa]