yếu tố
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəw˧˥ to˧˥ | iə̰w˩˧ to̰˩˧ | iəw˧˥ to˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəw˩˩ to˩˩ | iə̰w˩˧ to̰˩˧ |
Danh từ[sửa]
yếu tố
- Bộ phận cấu thành một sự vật, sự việc, hiện tượng.
- Yếu tố cấu tạo từ.
- Yếu tố tinh thần.
- Như nhân tố.
- Con người là yếu tố quyết định.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "yếu tố". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)