факультативный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của факультативный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fakul'tatívnyj |
khoa học | fakul'tativnyj |
Anh | fakultativny |
Đức | fakultatiwny |
Việt | phacultativny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]факультативный
Tham khảo
[sửa]- "факультативный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)