фамилия
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
фамилия gc
- Họ.
- как ваша фамилия? — anh họ gì?
- имя и фамилия — tên và họ, danh tính
- девичья фамилия — họ trước khi lấy chồng, họ thời còn con gái
- (род) dòng họ, họ hàng, tộc, họ.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)