Bước tới nội dung

фамильный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

фамильный

  1. (Thuộc về) Họ, dòng họ, gia đình.
    фамильные портреты — những chân dung người trong họ
    фамильное сходство — [sự] giống nhau của người trong họ
    фамильная реликвия — di vật của gia đình, đồ gia bảo

Tham khảo

[sửa]