фантазировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фантазировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fantazírovat' |
khoa học | fantazirovat' |
Anh | fantazirovat |
Đức | fantasirowat |
Việt | phantadirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
фантазировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "фантазировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)