фараон
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фараон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | faraón |
khoa học | faraon |
Anh | faraon |
Đức | faraon |
Việt | pharaon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]фараон gđ
- (ист.) Pha-ra-ông, hoàng đến Cổ Ai-cập.
- (карт.) Bài ra-pha-ông.
Tham khảo
[sửa]- "фараон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)