фармакологический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фармакологический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | farmakologíčeskij |
khoa học | farmakologičeskij |
Anh | farmakologicheski |
Đức | farmakologitscheski |
Việt | pharmacologitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]фармакологический
Tham khảo
[sửa]- "фармакологический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)