фарцовщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фарцовщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | farcóvščik |
khoa học | farcovščik |
Anh | fartsovshchik |
Đức | farzowschtschik |
Việt | phartxovsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фарцовщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "фарцовщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)