Bước tới nội dung

фейерверк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фейерверк

  1. (Cuộc) Đốt pháo bông, đốt pháo hoa, đốt cây bông, bắn pháo hoa; (изделия) cây pháo bông, cây bông, cây pháo hoa, pháo bông, pháo hoa.
    перен. — [một] tràng, đống
    фейерверк слов — một tràng từ ngữ

Tham khảo

[sửa]