фелдшер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фелдшер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | féldšer |
khoa học | feldšer |
Anh | feldsher |
Đức | feldscher |
Việt | phelđser |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]фелдшер gđ
- Y sĩ.
Tham khảo
[sửa]- "фелдшер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)