Bước tới nội dung

фестиваль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фестиваль

  1. (Đại hội, hội) Liên hoan; hội diễn.
    музыкальный фестиваль — [hội] liên hoan âm nhạc
    театральный фестиваль — hội diễn sân khấu, liên hoan văn công
    фестиваль советских фильмов — tuần lễ (liên hoan) phim Liên-xô
    Всемирный фестиваль молодёжи — Đại hội liên hoan thanh niên thế giới

Tham khảo

[sửa]