Bước tới nội dung

liên hoan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
liən˧˧ hwaːn˧˧liəŋ˧˥ hwaːŋ˧˥liəŋ˧˧ hwaːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
liən˧˥ hwan˧˥liən˧˥˧ hwan˧˥˧

Từ tương tự

Định nghĩa

liên hoan

  1. Giao hoan tập thể, vui chung với nhau.
    Liên hoan trong dịp Tết.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]