Bước tới nội dung

фибра

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фибра gc

  1. анат. уст. — thớ, sợi
  2. (тех.) Các tông phíp, các tông giả da, tấm cách.
    ненавидеть всеми фибрми души — ghét cay ghét đắng

Tham khảo

[sửa]