Bước tới nội dung

физиологический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

физиологический

  1. (Thuộc về) Sinh lý học, sinh lý.
    физиологический раствор — dung dịch sinh lý

Tham khảo

[sửa]